Nếu bạn từng gặp khó khăn trong việc lựa chọn độ dày tấm silicon phù hợp để cách điện, bạn không phải là người duy nhất.
Quá mỏng thì có nguy cơ bị đoản mạch. Quá dày thì lãng phí tiền bạc và không gian.
Hãy cùng giải quyết sự nhầm lẫn này—tôi sẽ giải thích các tùy chọn độ dày phù hợp và chúng thực sự có ý nghĩa gì nghĩa là vì hiệu suất và sự an toàn của bạn.
Độ dày lý tưởng cho vật liệu cách điện bằng silicon phụ thuộc vào điện áp, nhiệt độ và cách sử dụng.
Đối với hệ thống điện áp thấp, 0,3mm đến 1mm là đủ. Đối với môi trường công nghiệp hoặc nhiệt độ cao, 2mm–6mm hoặc hơn là phổ biến. Hãy lựa chọn dựa trên độ bền điện môi, độ linh hoạt và khả năng chịu môi trường.
Hãy kiên nhẫn—tôi sẽ phân tích vấn đề này theo trường hợp sử dụng, thông số kỹ thuật và thậm chí cả hiệu quả chi phí. Đây không chỉ là giải pháp cách nhiệt, mà còn là khoản đầu tư cho thời gian hoạt động.
Mục đích của độ dày tấm silicon trong cách điện là gì?
Độ bền điện môi tự nhiên của silicon (thường vào khoảng 20–25 kV/mm) khiến nó trở nên lý tưởng để cách điện chống lại điện áp cao.
Nhưng không phải độ dày nào cũng như nhau. Thực tế, việc quá tay là điều hoàn toàn có thật.
Tấm silicon dày 0,5mm có điện áp định mức 20kV/mm cung cấp cho bạn điện trở 10kV.
Một tấm dày 3mm? Điện áp là 60kV, nhưng nặng hơn gấp 6 lần và chiếm nhiều diện tích.

Vì vậy, độ dày không chỉ là để bảo vệ nhiều hơn mà còn là để tối ưu hóa khả năng bảo vệ.
Dùng quá ít, bạn sẽ làm cháy thiết bị. Dùng quá nhiều, hộp bảo vệ sẽ không đóng kín.
Làm thế nào để chọn độ dày phù hợp dựa trên ứng dụng?
Sau đây là bảng hướng dẫn nhanh cho hầu hết các tình huống thường gặp:
Ứng dụng | Độ dày đề xuất | Tại sao nó hiệu quả |
---|---|---|
Điện tử dân dụng | 0,3–0,8mm | Mỏng, linh hoạt, vẫn có điện trở cao |
ô tô | 1–2mm | Chịu nhiệt và chắc chắn |
Bảng phân phối điện | 3–6mm | Xử lý điện áp cao liên tục |
Tiếp xúc ngoài trời/tia UV | 2–5mm | Độ bền cao, chống chịu được thời tiết |
Phòng sạch / Phòng thí nghiệm | 1–3mm | Chống hóa chất và dễ vệ sinh |
Bạn cần độ dày tùy chỉnh? Chúng tôi có thể đùn hoặc đúc theo yêu cầu của bạn. Chúng tôi đã thực hiện mọi quy trình từ 0,2mm đến 10mm cho khách hàng công nghiệp.

Vật liệu cách nhiệt silicon của bạn cần đáp ứng những tiêu chuẩn nào?
Bạn không chỉ cần độ dày phù hợp mà còn cần độ chứng chỉ để chứng minh rằng nó an toàn.
Tìm kiếm:
- UL94 V-0 xếp hạng chống cháy
- RoHS Tuân thủ
- FDA cấp nếu nó ở trong thiết bị chế biến thực phẩm
- Tiêu chuẩn IEC 60243 hoặc tương đương để xác nhận độ bền điện môi
- Tiêu chuẩn ISO 9001:2015 cho uy tín của nhà sản xuất
Chúng tôi kiểm tra tất cả các tấm của mình về độ đồng nhất về dung sai độ dày, khả năng cách điện và độ bền nhiệt trước khi xuất xưởng.
Khách hàng của chúng tôi quan tâm đến thông số kỹ thuật—và thành thật mà nói, chúng tôi cũng vậy.
Bạn có thể tùy chỉnh độ dày của tấm silicone không?
Tuyệt đối.
Chúng tôi cung cấp hai phương pháp tùy chỉnh chính:
- Tạo hình bằng khuôn ép – thích hợp cho lô hàng nhỏ, kích thước chính xác và độ cứng bờ cụ thể.
- Phun ra – lý tưởng cho các cuộn hoặc dải liên tục có độ dày đồng đều.
Bạn có thể chỉ định:
- Độ dày (từ 0,2mm đến 10mm+)
- Màu sắc (chúng tôi thực hiện theo bảng màu Pantone tùy chỉnh)
- Độ cứng (Shore A 10 đến 80)
- Kết cấu bề mặt (mịn, mờ, nổi)
Và hãy thành thật mà nói—nếu nhà cung cấp không đáp ứng được mức độ chấp nhận của bạn thì đó không phải là “thói quen”, mà là sự hỗn loạn.

Có phải dày hơn lúc nào cũng tốt hơn không?
Không. Silicone dày hơn sẽ bổ sung thêm:
- Cân nặng
- Trị giá
- Ít linh hoạt hơn
- Thời gian bảo dưỡng dài hơn
Trừ khi bạn đang cách điện cho điện áp cực đại hoặc tiếp xúc trực tiếp với nhiệt, thì mỏng hơn thường thông minh hơn.
Ví dụ, một trong những khách hàng người Canada của chúng tôi đã đặt hàng tấm 5mm với suy nghĩ "càng nhiều càng tốt"—nhưng rồi phát hiện ra rằng vỏ hộp của họ không thể đóng lại được.
Chúng tôi đã lắp lại với 2mm, tiết kiệm được $2.000 và sản phẩm đã vượt qua các bài kiểm tra UL một cách hoàn hảo.
Hiệu quả là mục tiêu thực sự chứ không phải độ dày tối đa.
Chi phí cho các độ dày khác nhau là bao nhiêu?
Độ dày càng lớn = vật liệu càng nhiều = chi phí càng cao. Nhưng điều này không tuyến tính.
Sau đây là bảng so sánh chi phí sơ bộ (trên mỗi m², dựa trên hợp chất tiêu chuẩn):
độ dày | Chi phí ước tính (USD) |
---|---|
0,5mm | $4–6 |
1mm | $6–9 |
2mm | $9–12 |
3mm | $12–15 |
5mm | $17–22 |
Giá cả thay đổi tùy theo khối lượng, hợp chất màu và chứng nhận.
Và đừng quên—quá trình xử lý hậu kỳ tùy chỉnh (như dán keo hoặc cắt khuôn) sẽ ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng.
Bạn muốn báo giá kèm thông số kỹ thuật về độ dày? Bạn biết tìm tôi ở đâu rồi đấy.

Phần kết luận
Việc lựa chọn độ dày tấm silicon phù hợp không chỉ là quyết định mang tính kỹ thuật mà còn là quyết định mang tính kinh doanh.
Nó ảnh hưởng đến hiệu suất, độ an toàn, giá cả và thậm chí cả bao bì.
Chúng tôi đã giúp hàng ngàn khách hàng đạt được sự cân bằng hoàn hảo và chúng tôi rất vui khi được giúp bạn làm điều tương tự.
Bạn cần mẫu hoặc bảng thông số kỹ thuật? Hãy gửi cho tôi tin nhắn tại support@rysilicone.com
Hãy đảm bảo rằng cách nhiệt của bạn là vừa phải.