Việc lựa chọn loại silicon phù hợp không chỉ phụ thuộc vào màu sắc hay độ mềm mại mà còn quyết định hiệu suất, độ bền và khả năng chống chịu với môi trường của bàn phím.
Bàn phím silicon được làm bằng nhiều loại vật liệu và cấp độ khác nhau dựa trên tính linh hoạt, độ bền, khả năng tuân thủ quy định và khả năng chịu nhiệt, hóa chất hoặc tia cực tím.
Tôi đã làm việc với mọi thứ từ thiết bị điện tử tiêu dùng đến máy móc công nghiệp. Mỗi thiết bị có nhu cầu khác nhau—và việc chọn đúng loại silicon là một trong những quyết định thiết kế quan trọng nhất. Sau đây là phân tích về những gì có sẵn và cách lựa chọn khôn ngoan.
Những loại silicon nào được sử dụng trong sản xuất bàn phím?
Không có loại silicon nào phù hợp với tất cả mọi người. Loại bạn chọn sẽ thay đổi cảm giác, độ bền và hiệu suất của bàn phím.
Các loại silicon phổ biến nhất cho bàn phím là VMQ, LSR và fluorosilicone. Mỗi loại có lợi ích cụ thể dựa trên cách sử dụng và môi trường.

Sau đây là cách phân loại các loại được sử dụng nhiều nhất:
1. VMQ (Cao su Methyl Vinyl Silicone)
Đây là cao su silicon rắn tiêu chuẩn được sử dụng cho bàn phím đúc nén. Nó có độ linh hoạt, độ ổn định nhiệt và khả năng đúc tốt. Lý tưởng cho các ứng dụng tiêu dùng và công nghiệp nhẹ.
2. LSR (Cao su silicon lỏng)
LSR được tiêm vào khuôn và lý tưởng cho sản xuất tự động hoặc có độ chính xác cao. Nó cung cấp độ trong suốt tuyệt vời, khả năng lặp lại và thời gian lưu hóa nhanh.
3. FVMQ (Cao su Fluorosilicone)
Cấp độ này được lựa chọn khi khả năng chống nhiên liệu, dầu hoặc hóa chất mạnh là rất quan trọng - được sử dụng trong ô tô, hàng không vũ trụ và thiết bị điện tử bền chắc.
Kiểu | Các trường hợp sử dụng tốt nhất | Các tính năng chính |
---|---|---|
VQQ | Tổng quát, tiêu dùng, y tế | Linh hoạt, tiết kiệm chi phí |
LSR | Thiết bị chính xác, thiết bị đeo | Sạch, trong suốt, độ đặc cao |
FVMQ | Ô tô, tiếp xúc với hóa chất | Khả năng chống hóa chất vượt trội |
Kiểu bàn phím phù hợp sẽ tạo nên sự khác biệt giữa bàn phím hoạt động tốt và bàn phím nhanh hỏng.
Độ cứng của silicon ảnh hưởng thế nào đến hiệu suất bàn phím?
Độ cứng kiểm soát cảm giác, phản hồi và độ linh hoạt. Không phải về sức mạnh mà là về cách nó phản ứng dưới áp lực.
Độ cứng của silicone, được đo bằng Shore A, dao động từ 30 đến 80 đối với bàn phím. Các giá trị thấp hơn cho các phím mềm, êm ái; các giá trị cao hơn cho phản hồi chắc chắn, được kiểm soát.

Đối với bàn phím, chúng tôi thường làm việc trong phạm vi 30–70 Shore A. Sau đây là cách quyết định:
- Bờ A 30–40: Mềm mại và linh hoạt. Thích hợp cho các sản phẩm dành cho trẻ em hoặc đồ dùng đeo.
- Bờ A 50–60: Phản hồi cân bằng. Thường thấy ở các thiết bị điều khiển từ xa hoặc thiết bị tiêu dùng.
- Bờ A 70–80: Cứng và bền. Thích hợp sử dụng trong công nghiệp và ngoài trời.
Xếp hạng Shore A | Cảm thấy | Ứng dụng phổ biến |
---|---|---|
30–40 | Mềm mại, êm ái | Sản phẩm cho bé, đồng hồ thông minh |
50–60 | Cân bằng | Thiết bị điện tử, đồ gia dụng |
70–80 | Cứng rắn, cứng nhắc | Công nghiệp, bàn điều khiển xe |
Chúng tôi giúp khách hàng lựa chọn dựa trên mong đợi của người dùng về khả năng chạm và mức độ căng thẳng về môi trường.
Lợi ích của silicone y tế và silicone thực phẩm là gì?
Một số thiết bị không chỉ cần sự thoải mái mà còn phải an toàn và được chứng nhận an toàn khi tiếp xúc.
Silicone y tế và thực phẩm là vật liệu siêu tinh khiết được chứng nhận đáp ứng tiêu chuẩn FDA, USP Class VI hoặc LFGB. Các loại này không gây dị ứng, không độc hại và dễ khử trùng.

Những cấp độ này là bắt buộc đối với các sản phẩm dành cho trẻ em, thiết bị y tế hoặc bất kỳ thứ gì có thể tiếp xúc với da hoặc thực phẩm.
- Silicone cấp y tế được sử dụng trong màn hình, máy khử rung tim và thiết bị kiểm soát bệnh viện. Nó chống lại hóa chất tẩy rửa và chất dịch cơ thể.
- Silicon cấp thực phẩm phổ biến trong bình hâm sữa, máy xay sinh tố và dụng cụ mọc răng cho trẻ em. Nó chịu được nhiệt độ cao và không chứa BPA.
Chứng nhận thường bao gồm:
- FDA 21 CFR 177.2600
- USP Lớp VI
- LFGB (dành cho Châu Âu)
Loại lớp | Các lĩnh vực ứng dụng | Chứng chỉ |
---|---|---|
Cấp độ y tế | Chăm sóc sức khỏe, thiết bị đeo | USP Lớp VI, ISO 10993 |
Cấp thực phẩm | Đồ dùng nhà bếp, đồ dùng cho em bé | FDA 21 CFR, LFGB, không chứa BPA |
Sử dụng đúng loại sẽ giúp sản phẩm của bạn an toàn và tuân thủ các quy định quốc tế.
Phụ gia làm thay đổi hiệu suất của silicone như thế nào?
Chất phụ gia có thể tăng cường độ bền, độ dẫn điện, khả năng chống cháy hoặc thậm chí là màu sắc. Silicone có tính linh hoạt theo nhiều cách.
Các chất phụ gia như carbon dẫn điện, chất tạo màu, chất ổn định tia UV và chất chống cháy giúp điều chỉnh silicone theo nhu cầu ứng dụng của bạn.

Chúng tôi thường sửa đổi silicone cơ bản theo cách sau:
- Bột cacbon hoặc bạc cho miếng đệm dẫn điện (chức năng chuyển mạch)
- Sắc tố cho màu sắc thương hiệu hoặc mã hóa
- Chất ức chế tia UV cho các thiết bị ngoài trời
- Chất chống cháy để đáp ứng tiêu chuẩn chống cháy UL 94 V-0
Các chất phụ gia này được trộn vào trong quá trình nghiền hoặc phun và được kiểm tra kỹ lưỡng về tính đồng nhất.
Loại phụ gia | Mục đích |
---|---|
Chất độn dẫn điện | Cho phép chuyển mạch điện |
Chống cháy | Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn phòng cháy chữa cháy |
Chất ổn định tia UV | Ngăn ngừa phai màu hoặc nứt nẻ |
Sắc tố | Phù hợp với thương hiệu hoặc giao diện người dùng |
Silicone tùy chỉnh không chỉ là polyme cơ bản mà còn có thêm chất phụ gia biến nó thành vật liệu tùy chỉnh.
Độ trong suốt hoặc độ mờ đục đóng vai trò gì?
Khả năng hiển thị và khả năng tương thích với đèn nền thường phụ thuộc vào cách ánh sáng tương tác với silicon.
Silicone có thể hoàn toàn mờ đục, trong mờ hoặc trong suốt tùy thuộc vào nhu cầu thiết kế. Có đèn nền Bàn phím sử dụng ký tự được khắc bằng laser với chất liệu silicon trong suốt.

Silicone trong suốt hoặc bán trong suốt thường được sử dụng trong:
- Bảng điều khiển có đèn nền
- Thiết bị sử dụng ban đêm
- Các yếu tố thiết kế thẩm mỹ
Chúng tôi chọn độ trong suốt của silicon dựa trên thông số kỹ thuật chiếu sáng. Trong một số trường hợp, chúng tôi sử dụng khuôn đúc nhiều lớp—silicon trong mờ cho vùng sáng và silicone mờ cho lớp vỏ ngoài.
Mức độ mờ đục | Ví dụ ứng dụng |
---|---|
Trong suốt | Nút đồng hồ thông minh |
Trong suốt | Bàn phím bảng điều khiển có đèn nền |
Đục đục | Bàn phím công nghiệp, không sử dụng đèn |
Thiết kế để truyền ánh sáng phải được xem xét trong quá trình lựa chọn vật liệu—không phải sau khi chế tạo khuôn.
Sự lựa chọn vật liệu ảnh hưởng thế nào đến sức đề kháng với môi trường?
Một số thiết bị phải hoạt động trong những điều kiện khắc nghiệt nhất—môi trường ngoài trời, dưới nước hoặc hóa chất.
Lựa chọn vật liệu ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chống tia UV, nước, hóa chất và nhiệt độ khắc nghiệt của bàn phím. FVMQ và VMQ phủ lớp đặc biệt hoạt động tốt trong những môi trường này.
Đối với các thiết bị chắc chắn, chúng tôi sử dụng:
- FVMQ silicon để chống hóa chất và dầu
- VMQ với lớp phủ chống tia UV dùng cho ngoài trời
- Lớp phủ kỵ nước để bảo vệ độ ẩm
- Silicone cấp nhiệt cho thời tiết cực lạnh hoặc cực nóng
Chúng tôi kết hợp các đặc tính của vật liệu với môi trường dự kiến để tránh hiện tượng phồng rộp, nứt hoặc phai màu.
Tình trạng | Loại Silicone được đề xuất |
---|---|
Tiếp xúc với tia UV | VMQ hoặc LSR ổn định bằng tia UV |
Nhiên liệu/Hóa chất | FVMQ |
Nước muối | VMQ hoặc FVMQ tráng phủ |
Nhiệt độ cực nóng/lạnh | Silicone cấp nhiệt |
Đây chính là lúc kinh nghiệm đóng vai trò quan trọng nhất—chúng tôi đã thấy những thất bại trong lĩnh vực này và rút kinh nghiệm để thành công.
Phần kết luận
Bàn phím silicon có thể được tùy chỉnh về vật liệu, cấp độ, độ cứng và chất phụ gia để phù hợp với nhu cầu của từng ngành. Việc lựa chọn sự kết hợp phù hợp đảm bảo hiệu suất lâu dài, an toàn và sự hài lòng.